大伙{儿}
dà*huǒr*
-mọi ngườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
伙
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là to lớn, thường biểu thị sự rộng lớn hoặc tầm vóc.
- Chữ '伙' gồm '人' có nghĩa là người và phần bên phải biểu thị sự hội họp, kết hợp với nhau.
→ 大伙 có nghĩa là một nhóm người, thường chỉ một tập thể.
Từ ghép thông dụng
大夫
/dàfū/ - bác sĩ
大众
/dàzhòng/ - công chúng
伙伴
/huǒbàn/ - đối tác, bạn bè